Nghĩa của từ abated bằng Tiếng Ả Rập
Abated
خفّ
Đặt câu với từ "abated"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abated", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Ả Rập. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abated, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abated trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Ả Rập