Nghĩa của từ blastocoel|blastocoels bằng Tiếng Anh
noun
fluid-filled cavity surrounded of a blastula (early embryonic stage)
fluid-filled cavity surrounded of a blastula (early embryonic stage)
Đặt câu với từ "blastocoel|blastocoels"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "blastocoel|blastocoels", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ blastocoel|blastocoels, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ blastocoel|blastocoels trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh