Nghĩa của từ circumnavigates bằng Tiếng Anh
verb
1
sail all the way around (something, especially the world).
In 1519 Magellan set sail from here to circumnavigate the globe.
verb
Đặt câu với từ "circumnavigates"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "circumnavigates", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ circumnavigates, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ circumnavigates trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh