Nghĩa của từ circumvallated bằng Tiếng Anh
verb
1
surround with or as if with a rampart.
the walls were circumvallated with a ditch
adjective
1
surrounded as if by a rampart.
we looked at the circumvallate mountains
Đặt câu với từ "circumvallated"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "circumvallated", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ circumvallated, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ circumvallated trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh