Nghĩa của từ circumvolved bằng Tiếng Anh
verb
1
rotate; revolve.
Their minds are, that is, circumvolved about them like soap-bubbles reflecting sundry patches of the macrocosmos.
verb
Đặt câu với từ "circumvolved"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "circumvolved", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ circumvolved, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ circumvolved trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh