Nghĩa của từ kathode|kathodes bằng Tiếng Anh
noun
cathode, negatively-charged electrode, negative pole of a current (Electricity)
cathode, negatively-charged electrode, negative pole of a current (Electricity)
Đặt câu với từ "kathode|kathodes"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "kathode|kathodes", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ kathode|kathodes, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ kathode|kathodes trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh