Nghĩa của từ keek|keeked|keeking|keeks bằng Tiếng Anh
verb
peep; glance; look in a furtive way
peep; glance; look in a furtive way
Đặt câu với từ "keek|keeked|keeking|keeks"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "keek|keeked|keeking|keeks", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ keek|keeked|keeking|keeks, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ keek|keeked|keeking|keeks trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh