Nghĩa của từ keen perception bằng Tiếng Anh
sharp understanding, intense awareness, penetrating intuitio
Đặt câu với từ "keen perception"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "keen perception", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ keen perception, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ keen perception trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. He was a man of keen perception.