Nghĩa của từ keen sight bằng Tiếng Anh

sharp vision, excellent eyesight

Đặt câu với từ "keen sight"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "keen sight", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ keen sight, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ keen sight trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Of great size and commanding appearance, the Irish Wolfhound is remarkable in combining power and swiftness with keen sight.