Nghĩa của từ living language bằng Tiếng Anh
language that is currently spoke
Đặt câu với từ "living language"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "living language", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ living language, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ living language trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. No living language is a closed system and inter - influences exist among languages.
2. Living Language How people express themselves in words Spoken language is what you speechread.