Nghĩa của từ living legend bằng Tiếng Anh
person who has become very famous in his lifetime
Đặt câu với từ "living legend"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "living legend", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ living legend, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ living legend trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. She is respected as a living legend.
2. Michael Jordan is a living legend of basketball.
3. His music has made him a living legend.
4. A living legend passed away when Ferdinando Keast died in 18 aged