Nghĩa của từ retaker|retakers bằng Tiếng Anh
noun
one who takes back, one who takes again; one who reshoots a photograph or film sequence
one who takes back, one who takes again; one who reshoots a photograph or film sequence
Đặt câu với từ "retaker|retakers"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "retaker|retakers", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ retaker|retakers, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ retaker|retakers trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh