Nghĩa của từ retinting bằng Tiếng Anh
noun
act of tinting again, recoloratio
act of tinting again, recoloratio
Đặt câu với từ "retinting"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "retinting", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ retinting, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ retinting trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh