Nghĩa của từ roundelay bằng Tiếng Anh
noun
1
a short simple song with a refrain.
I've passed girls singing choral roundelays on Holyrood Road.
Đặt câu với từ "roundelay"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "roundelay", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ roundelay, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ roundelay trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh