Nghĩa của từ rowboats bằng Tiếng Anh
Đặt câu với từ "rowboats"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rowboats", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rowboats, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rowboats trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Rowboats, a few feet out to sea, moored empty, shrug their bafflement.