Nghĩa của từ rowdiest bằng Tiếng Anh
adjective
1
noisy and disorderly.
it was a rowdy but good-natured crowd
Đặt câu với từ "rowdiest"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rowdiest", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rowdiest, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rowdiest trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. The Arab avant-garde was carefully muzzled and its rowdiest members sent off, willingly or unwillingly, to London and Paris.