Nghĩa của từ rowen bằng Tiếng Anh
noun
1
a second growth of grass or hay in one season.
Đặt câu với từ "rowen"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "rowen", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rowen, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rowen trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Destructoid's Nic Rowen scored the game an 8/10 with the consensus "Impressive effort with a few noticeable problems holding it back.