Nghĩa của từ sku bằng Tiếng Anh

abbreviation
1
stock-keeping unit.

Đặt câu với từ "sku"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "sku", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ sku, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ sku trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Purchase orders may require a SKU code.

2. When a business takes inventory of its stock, it counts the quantity it has of each SKU.

3. SKU can also refer to a unique identifier or code that refers to the particular stock keeping unit.

4. After selecting Buyers or ARPPU, your data will be displayed on a chart that you can filter by date range or SKU.