Nghĩa của từ skyjack bằng Tiếng Anh

verb
1
hijack (an aircraft).
Jerrold Post interviewed for eight hours an Abu Nidal terrorist who skyjacked an airliner and killed five passengers.
noun
1
an act of skyjacking.

Đặt câu với từ "skyjack"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "skyjack", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ skyjack, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ skyjack trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh