Nghĩa của từ warm the bench bằng Tiếng Anh
ot participate in a sports game
Đặt câu với từ "warm the bench"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "warm the bench", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ warm the bench, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ warm the bench trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. Lehmann is behind Manuel Almunia in the Arsenal pecking order and he is far from certain to retain his place as Germany number one for Euro 2008 if he continues to warm the bench.