Nghĩa của từ warmups bằng Tiếng Anh

noun

act or process of warming up; time spent warming up; warm-up suit, suit of comfortable clothing worn before or during an athletic activity

Đặt câu với từ "warmups"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "warmups", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ warmups, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ warmups trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. He appeased other LVI players in the stands urging him to show off during warmups.