Nghĩa của từ warning note bằng Tiếng Anh

egistration in the land registry that ensures the rights over a property

Đặt câu với từ "warning note"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "warning note", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ warning note, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ warning note trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. A warning note to the churches is that the report finds that only 14 percent of children are in contact with a church.