Nghĩa của từ wittedness bằng Tiếng Anh
noun
quick perception, intelligence
quick perception, intelligence
Đặt câu với từ "wittedness"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "wittedness", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ wittedness, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ wittedness trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh