Nghĩa của từ wolfgang mozart bằng Tiếng Anh

Wolfgang Amadeus Mozart (1756-1791), Austrian composer, child prodigy

Đặt câu với từ "wolfgang mozart"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "wolfgang mozart", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ wolfgang mozart, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ wolfgang mozart trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. French library has discovered a musical score handwritten by Wolfgang Mozart in its archives.