Nghĩa của từ outtakes bằng Tiếng Việt

danh từ
1. cảnh bị cắt (cảnh quay bị bỏ ra trong phiên bản cuối của một bộ phim hay chương trình truyền hình)
2. phần thu âm không dùng

Đặt câu với từ "outtakes"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "outtakes", trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ outtakes, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ outtakes trong bộ từ điển Từ điển Y Khoa Anh - Việt