Nghĩa của từ bait-and-switch bằng Tiếng Việt
@Chuyên ngành kinh tế
-bán hàng rởm
-bán hàng rởm
Đặt câu có từ "bait-and-switch"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bait-and-switch", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bait-and-switch, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bait-and-switch trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. Rickroll was this bait and switch, really simple, classic bait and switch.
Rickroll là kiểu chài và vẽ này, thực sự đơn giản và cổ điển.
2. Bait-and-switch tactics are frequently used in airline and air travel advertising.
Chiến thuật mồi và chuyển đổi thường được sử dụng trong hãng hàng không và quảng cáo du lịch hàng không.
3. Bait-and-switch is a form of fraud used in retail sales but also employed in other contexts.
Nhử mồi và chuyển đổi là một dạng gian lận được sử dụng trong bán lẻ nhưng cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.