Nghĩa của từ cutie bằng Tiếng Việt

@cutie /'kju:ti/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng
- (từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ

Đặt câu có từ "cutie"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cutie", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cutie, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cutie trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Oh, what a cutie.

Ôi, dễ thương quá nhỉ.

2. Because I've got the cutie little baby.

Vì tớ vừa sinh hạ được 1 em bé kháu khỉnh dễ thương.