Nghĩa của từ abattage bằng Tiếng Hà Lan
abattage [abataʒ]
slacht, slachting
opdelving, winning
omverwerping
dapperheid, durf, lef, moed
Đặt câu với từ "abattage"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abattage", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abattage, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abattage trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan