Nghĩa của từ abducteur bằng Tiếng Hà Lan

abducteur [abdyktœr] abducto

Đặt câu với từ "abducteur"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abducteur", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abducteur, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abducteur trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan