Nghĩa của từ aberrant bằng Tiếng Hà Lan
aberrant [abɛrã]
afdwalend, afwijkend
dol, dolzinnig, gek, krankzinnig, stapel, uitzinnig,
waanzinnig
abnormaal
onzinnig, zinledig, zinloos
Đặt câu với từ "aberrant"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "aberrant", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ aberrant, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ aberrant trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan