Nghĩa của từ abject bằng Tiếng Hà Lan
abject [abʒɛkt]
afschuwelijk, ijselijk, afgrijselijk, verfoeilijk
gemeen, onguur, ploertig, rottig, vuig
nietswaardig, verachtelijk
gemeen, immoreel, onzedelijk, zedeloos, zedenkwetsend
gemeen, infaam, laag, laaghartig, schunnig, vuig
Đặt câu với từ "abject"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abject", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abject, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abject trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan