Nghĩa của từ abjuration bằng Tiếng Hà Lan

abjuration [abʒyrasjõ] afzwering verloochening, verzaking afzwering

Đặt câu với từ "abjuration"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abjuration", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abjuration, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abjuration trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan