Nghĩa của từ abondant en bằng Tiếng Hà Lan
abondant en [abõdã]
rijkaa
Đặt câu với từ "abondant en"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abondant en", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abondant en, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abondant en trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan