Nghĩa của từ abortif bằng Tiếng Hà Lan
abortif [abɔrtif]
afdrijvend, vruchtafdrijvend
vruchtafdrijvendmiddel
onvoldragen
mislukt
mislukt
mislukt
ijdel, nutteloos, vergeefs, vruchteloos
Đặt câu với từ "abortif"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abortif", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abortif, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abortif trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan