Nghĩa của từ aboutir bằng Tiếng Hà Lan
aboutir [abutir]
bereiken, behalen, inhalen, reikentot, treffen
uitgaan, uitkomen, uitlopen, uitstappen, uitstijgen,
uittreden
leidentot, uitdraaienop, uitlopenop
besturen, brengen, leiden, geleiden, voeren
belenden, grenzenaan
resulteren, uitkomen, volgen, voortkomen, voortspruite
Đặt câu với từ "aboutir"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "aboutir", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ aboutir, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ aboutir trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan