Nghĩa của từ aboutissement bằng Tiếng Hà Lan

aboutissement [abutisəm] eindresultaat consequentie, gevolg afloop, gevolg, resultaat, uitkomst, uitvloeisel, voortvloeisel gevolg, uitvloeisel, voortvloeisel succes, welslage

Đặt câu với từ "aboutissement"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "aboutissement", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ aboutissement, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ aboutissement trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan