Nghĩa của từ abracadabrant bằng Tiếng Hà Lan
abracadabrant [abrakadabrã]
onbegrijpelijk, raadselachtig
dol, dom, dwaas, onverstandig, zot
onbegrijpelijk, ondoorgrondelijk
Đặt câu với từ "abracadabrant"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abracadabrant", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abracadabrant, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abracadabrant trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan