Nghĩa của từ abreuvoir bằng Tiếng Hà Lan
abreuvoir [abrœvwar]
bar, café
drenktrog, drinkbak, mok
wed
Đặt câu với từ "abreuvoir"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abreuvoir", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abreuvoir, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abreuvoir trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan