Nghĩa của từ abri bằng Tiếng Hà Lan
abri [abri]
afdak, luifel
afdak, luifel, schutdak
abri, wachthuisje
asiel, toevluchtsoort, vrijplaats
bunker, kazemat
afdak, luifel, markies, zonnescherm
heenkomen, schuilplaats, toeverlaat, toevlucht,
toevluchtsoord
abri, schuilplaats
Đặt câu với từ "abri"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abri", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abri, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abri trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan