Nghĩa của từ abriter bằng Tiếng Hà Lan

abriter [abrite] onderdakbieden, onderdakbrengen gastvrijheidverlenenaan behoeden, beschermen beveiligen, inveiligheidbrengen, veiligstellen, vrijwaren beveiligen, inveiligheidbrengen behoeden, beschermen, beschutte

Đặt câu với từ "abriter"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abriter", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abriter, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abriter trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan