Nghĩa của từ abrogation bằng Tiếng Hà Lan
abrogation [abrɔgasjõ]
afschaffing
afschaffing
abrogatie, afschaffing, intrekking
afschaffing, eliminatie, ruiming, verwijdering
annulering, ontbinding, vernietiging
Đặt câu với từ "abrogation"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abrogation", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abrogation, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abrogation trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan