Nghĩa của từ abruptement bằng Tiếng Hà Lan
abruptement [abryptəm]
abrupt, botweg, kortaf
bruusk, kortaf
steil
Đặt câu với từ "abruptement"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abruptement", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abruptement, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abruptement trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan