Nghĩa của từ absence bằng Tiếng Hà Lan
absence [absãs]
absentie, afwezigheid, mangel, uitstedigheid, verstek,
verzuim
Đặt câu với từ "absence"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "absence", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ absence, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ absence trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan