Nghĩa của từ abusivement bằng Tiếng Hà Lan
abusivement [abyzivəm]
abusievelijk, bijvergissing, perabuis, verkeerd
Đặt câu với từ "abusivement"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "abusivement", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abusivement, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abusivement trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan