Nghĩa của từ accent circonflexe bằng Tiếng Hà Lan
accent circonflexe [akssirkõflɛks]
circumflex, kapje, kapjesteken, samentrekkingsteke
Đặt câu với từ "accent circonflexe"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "accent circonflexe", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ accent circonflexe, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ accent circonflexe trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan