Nghĩa của từ accidentellement bằng Tiếng Hà Lan

accidentellement [aksidãtɛləm] bijtoeval, toevallig, toevalligerwijze

Đặt câu với từ "accidentellement"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "accidentellement", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ accidentellement, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ accidentellement trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan