Nghĩa của từ acclamer bằng Tiếng Hà Lan
acclamer [aklame]
bijacclamatiebenoemen, toejuichen, zijnbijvalbetuige
Đặt câu với từ "acclamer"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "acclamer", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ acclamer, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ acclamer trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan