Nghĩa của từ amplifier bằng Tiếng Hà Lan
amplifier [ãplifje]
versterken
versterken
uitbouwen, uitbreiden, vergroten
aandikken, verergeren
oprekken, uitbreiden, uitleggen, verruimen, verwijde
Đặt câu với từ "amplifier"
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "amplifier", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ amplifier, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ amplifier trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Pháp - Hà Lan