Dictionary (vdict.pro)

  • Tra câu
  • Lịch sử
  • Languages
    • Tiếng Việt
    • English
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Anh - Tiếng Việt
  • Tiếng Anh - Tiếng Anh
  • Tiếng Việt - Tiếng Anh
  • Tiếng Việt - Tiếng Đức
  • Tiếng Việt - Tiếng Nga
  • Tiếng Nga - Tiếng Việt
  • Tiếng Việt - Tiếng Pháp
  • Tiếng Pháp - Tiếng Việt
  • Tiếng Đức - Tiếng Việt
  • Tiếng Trung - Tiếng Việt
  • Tiếng Ý - Tiếng Việt
  • Nauy - Tiếng Việt
  • Lào - Việt
  • Tiếng Việt - Tiếng Lào
  • Hàn Quốc - Hàn Quốc
  • Tiếng Hàn - Tiếng Anh
  • Tiếng Anh - Tiếng Hàn
  • Tây Ban Nha - Tiếng Việt
  • Tiếng Sec - Tiếng Việt
  • Tiếng Bồ Đào Nha - Tiếng Việt
  • Tiếng Việt - Tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật - Tiếng Việt
  • Tiếng Anh - Tiếng Việt
  • Từ điển Y Khoa Hàn Quốc
  • Croatian - Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn - Tiếng Việt
  • Tiếng Việt - Tiếng Hàn
  • Tiếng Đức - Tiếng Anh
  • Tiếng Anh - Tiếng Đức
  • Tiếng Anh - Tiếng Ả Rập
  • Tiếng Anh - Tiếng Séc
  • Tiếng Anh - Tiếng Hindi
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hà Lan - Tiếng Anh
  • Tiếng Anh - Hungari
  • Tiếng Anh - Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
  • Tiếng Pháp - Tiếng Hà Lan
  • Tiếng Hà Lan - Tiếng Pháp
Tìm kiếm nhiều
  • thân bất do kỷ
  • chúa ngục
  • dí
  • ráng chiều
  • tiểu nhị
  • mỹ miều
  • for you
  • con đĩ
  • tót vót
  • trơ trẽn
  • xức thuốc
  • anliegen
  • bóc lịch
  • khoá học
  • giãy đành đạch
  • lém lỉnh
  • trả treo
  • được ăn cả, ngã về không
  • dấu phẩy trên
  • sai quả
  • bằng mặt không bằng lòng
  • căng thẳng
  • constant
  • làm càn
  • kẹo đồng
  • mả cha
  • cố hữu
  • chí phải
  • thoắt ẩn, thoắt hiện
  • giơ tay
  • đù
  • rổ rá
  • bất cần đời
  • bất cần
  • đẹp mã
  • vịt nghe sấm
  • tốt mã rã đám
  • nỡ lòng nào
  • est
  • bay liệng
  • đi mần
  • hữu hảo
  • shattered health
  • độc bản
  • tư tưởng không thông vác bình không cũng nặng
  • thi ân bất cầu báo
  • vô tri vô giác
  • hên xui
  • chỉ đường
  • suốt ngày
  • tươm tướp
  • đẹp đẽ
  • lắp nắp
  • huề vốn
  • nhụt chí
  • đáo để
  • sề sệ
  • vô phương cứu chữa
  • chững chạc
  • líu quíu
  • making a wise choice
  • part 2
  • trường đời
  • wear on
  • mưa rả rích
  • môi dưới
  • cái ấy
  • đóm lửa
  • khó xử
  • thẳm lặng
  • hớt tay trên
  • sai vặt
  • chồng tiền
  • trời quang mây tạnh
  • nhạt như nước ốc
  • ánh nắng ban mai
  • ngoãn
  • hậu hĩnh
  • bụ bẫm
  • to be around|to be arounds
  • không xuể
  • presidential hopeful
  • chuếnh choáng
  • cựu hoàng
  • đồ tồi
  • outtakes
  • gảy đàn
  • hứa suông
  • tâm ý
  • đuối lý
  • ngự lâm
  • biết thế
  • trang cấp
  • đáy lòng
  • trút giận
  • cùng một giuộc
  • vầy nước
  • rạng chân
  • hửi
Tôi tìm gần đây
  • Nghĩa của từ
  • Về chúng tôi
  • Điều khoản
  • Liên hệ

Designed and built with all the love in the world by the vDict team

Currently v2021.03.0