Nghĩa của từ -anse bằng Tiếng Việt

-anse suff.


Tiếp vị ngữ để thành lập danh từ.
- ambulere - ambulanse
- kompetent - kompetanse
- konferere - konferanse
- referere - referanse

Đặt câu với từ "-anse"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "-anse", trong bộ từ điển Từ điển Nauy - Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ -anse, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ -anse trong bộ từ điển Từ điển Nauy - Tiếng Việt